MÀN HÌNH LFDSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s
10Thận trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp
100Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENUm → Picture → ENTERE· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightne
101Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → ENTERE· Screen AdjustmentPicture Size CustomZoom/PositionPC Screen AdjustmentResolution Sele
102Kch thước hnh nh sẵn có ca Ngun vo.Ngun vo Picture SizeAV, Component (480i, 480p)16:9, Zoom1, Zoom2, 4:3, CustomComponent (1080i, 1080p)16:
103Position· Screen AdjustmentPicture SizePositionPC Screen AdjustmentResolution SelectZoom1Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
104PC Screen Adjustment·Screen AdjustmentPicture SizeZoom/PositionPC Screen AdjustmentResolution SelectCustomOff -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hi
105Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → ENTEREPictureAuto Adjustment -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty th
106Aspect RatioMENUm → Picture → Aspect Ratio → ENTERE · PictureRotationAspect RatioPortraitFull Screen -Hnh nh hin thị c th
107Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → ENTEREAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite Ba
108Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite Balance10p White BalanceMediumOff0OffNativeOff -Hnh nh hin t
109Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaExpert PatternMotion LightingOff0OffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.W
11Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v bị hỏng v/h
110Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaExpert PatternMotion LightingOff0OffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.E
111Picture OptionsMENUm → Picture → Picture Options → ENTEREPicture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterHDMI Black Leve
112Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterStandard10000KOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu m
113Picture OptionsHDMI Black LevelFilm ModeMotion PlusDynamic BacklightNormalOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.HDMI Blac
114Picture OptionsHDMI Black LevelFilm ModeMotion PlusDynamic BacklightNormalOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Dynamic B
115Điu chỉnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → ENTERESoundSound ModeSound Ef
116Sound EffectMENUm → Sound → Sound Effect → ENTERESoundSound ModeSound EffectSpeaker SettingsReset SoundStandard -Hnh nh hin thị c th khc nhau
117Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → ENTERESoundSound ModeSound EffectSpeaker SettingsReset SoundStandard -Hnh nh hin thị c th k
118Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → ENTERESoundSound ModeSound EffectSpeaker SettingsReset SoundStandard -Hnh nh hin thị c th khc nhau t
119NetworkChương 07Kết nối với Mng có dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn vi LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh vi LAN bng c
12Hot độngCnh báoC đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sa cha hoc sa đi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên
120 •Ty thuc vo cch đt cu hnh mng ca bn, bn c th kt ni sn phm ca mnh vi LAN bng cch kt ni trực tip cng LAN pha sau sn ph
121Ci đặt mng có dâyĐt kt ni mng đ s dng dịch v internet như thực hin nâng cp phn mm.T động Network SettingsKt ni vi mng bng cp L
122Th công Network SettingsCc văn phng c th s dng địa ch IP tĩnh.Trong trưng hp ny, hỏi qun trị viên mng đ bit địa ch IP, mt n mng
123Kết nối với Mng không dâyĐ kt ni sn phm ca bn vi mng không dây, bn cn mt b định tuyn hoc mt modem không dây v b điu hp LAN khô
124Ci đặt mng không dâyThiết lập mng T độngHu ht cc mng không dây đu c mt h thng bo mt ty chọn yêu cu thit bị truy cp mng truyn m
125Thiết lập mng Th côngCc văn phng c th s dng địa ch IP tĩnh.Trong trưng hp ny, hỏi qun trị viên mng đ bit địa ch IP, mt n mng co
126Cách thiết lập th công1 Đi đn mn hnh Network Settings. Chọn Start, nhn E.2 Chc năng Network tm kim cc mng không dây c sẵn. Khi hon tt,
127WPS(PBC)Cách thiết lập bng WPS(PBC)Nu b định tuyn ca bn c nt WPS(PBC), hãy thực hin theo cc bưc sau.1 Đi đn mn hnh Network Settings.2
128Network StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER ENetwork StatusYour wireless network and Internet connection are setup and ready to use.You
129Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐt kt ni sn phm vi cc thit bị di đng không dây. S dng chc năng ny, bn c th kt
13!Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc hỏa hon.Đm bo cc l thông gi không b
130Soft APMENU m → Network → Soft AP → ENTER ES dng chc năng ny, bn c th kt ni sn phm trên thit bị di đng ca mnh nu thit bị di đng
131AllShare SettingsMENU m → Network → AllShare Settings → ENTER EHin thị danh sch đin thoi di đng hoc cc thit bị đưc kt ni đã đưc thit
132SystemChương 08Multi ControlMENUm → System → Multi Control → ENTEREMulti ControlID SetupID InputMDC ConnectionDisplayPort daisy chain00--RS232C MDC
133TimeMENUm → System → Time → ENTERE끄기TimeClock SetSleep TimerOn TimerOff TimerHoliday ManagementOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki
134TimeOn TimerOff TimerHoliday Management -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.On TimerCi đt On Timer đ sn phm ca bn tự đng
135TimeOn TimerOff TimerHoliday Management -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đt hn gi tt (Off Timer) bng cch lự
136Menu LanguageMENUm → System → Menu Language → ENTERETimeMenu LanguageRotate menuEco SolutionEnglishLandscapeSystem -Hnh nh hin thị c th khc n
137Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → ENTERESystemTimeMenu LanguageRotate menuEco SolutionEnglishLandscape -Hnh nh hin thị c th khc nhau
138Eco SolutionMENUm → System → Eco Solution → ENTEREEco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOffOff -Hnh nh hin t
139SecurityMENUm → System → Security → ENTERESecuritySafety LockButton LockChange PINOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mi
14!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi g
140PIPMENUm → System → PIP → ENTERESystemPIPAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau t
141Auto Protection TimeMENUm → System → Auto Protection Time → ENTERESystemAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch
142Screen Burn ProtectionMENUm → System → Screen Burn Protection → ENTEREScreen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff
143Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th
144Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displa
145TickerMENUm → System → Ticker → ENTERESystemAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch SettingsOffOff -Hnh nh hi
146Video WallMENUm → System → Video Wall → ENTERE· ·· · Video WallVideo WallFormatHorizontalVerticalScreen PositionOnFull11 -Hnh nh hin thị c th
147· · · · Video WallVideo WallFormatHorizontalVerticalScreen PositionOnFull11 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTnh năng
148Source AutoSwitch SettingsMENUm → System → Source AutoSwitch Settings → ENTERE· · · Source AutoSwitch SettingsPrimary Source RecoveryPrimary Source
149GeneralMENUm → System → General → ENTEREGeneralMax. Power SavingGame ModeBD WiseMenu TransparencySound FeedbackAuto PowerStandby ControlOnOffOnMedi
15Chuẩn bChương 02Kiểm tra các thnh phần Tháo gói bc sn phẩm ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh
150GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOffAutoOff0 Sec77 -Hnh nh hin thị
151GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOffAutoOff0 Sec77 -Hnh nh hin thị
152Anynet+ (HDMI-CEC)MENUm → System → Anynet+ (HDMI-CEC) → ENTEREAnynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffReceiverOnYesOff -Hnh nh hin thị
153Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffReceiverOnYesOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị A
154Xử l s cố đối với Anynet+S cố Gii pháp có thểAnynet+ không hot động. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch
155S cố Gii pháp có thểThiết b đ kết nối không đưc hiển th. •Kim tra xem thit bị c h tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp
156DivX® Video On DemandMENUm → System → DivX® Video On Demand → ENTERESystemDivX® Video On Demand -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu m
157Xut cc ci đt sn phm vo thit bị USB hoc ti cc ci đt qua thit bị USB.Ty chọn ny hu ch khi gn cng ci đt cho nhiu sn phm. •Clo
158Reset AllMENUm → System → Reset All → ENTERESystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chọn ny đi ton b ci đt
159SupportChương 09Software UpdateMENUm → Support → Software Update → ENTEREMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên
16 -Liên h vi nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -B ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so v
160Contact SamsungMENUm → Support → Contact Samsung → ENTEREXem thông tin ny khi sn phm ca bn không hot đng đng hoc khi bn mun nâng cp ph
161Contents HomeMENUm → Support → Contents Home → ENTERESupportContents Home -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.MagicInfo LiteMENU
162 -Bn cng c th thay đi nguồn vo bng cch s dng nt SOURCE trên điu khin từ xa.AllShare PlayMENU m → Support → Contents Home → AllShare Pl
163AllShare PlayChương 10AllShare Play l g?Pht cc tp nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit bị lưu tr. Kt ni không dây đin thoi thông minh
164Thiết b tương thch với AllShare Play •Mt s loi thit bị USB, my nh k thut s v cc thit bị âm thanh c th không tương thch vi sn ph
165Sử dụng thiết b USBKết nối thiết b USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit bị USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cng USB mt sau hoc b
166Kết nối với PC thông qua mngPht cc tp nh, video v nhc đưc lưu trên PC thông qua kt ni mng ch đ AllShare Play. •Đ bit chi tit v c
167Sử dụng tnh năng AllShare PlayNu bn kt ni sn phm v thit bị nguồn chng hn như đin thoi di đng hoc PC vi cng mt mng, bn c th ph
168Sử dụng tnh năng AllShare Play cơ bnMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → ENTEREAllShare Play / My List /Recently PlayedWhat's n
169Phát tệp đ đưc chn1 Chọn tp từ danh sch Videos, Photos, hoc Music.2 Hãy nhn TOOLS trên điu khin từ xa v chọn Play selection. ―Ty chọn n
17Các phụ kiện đưc bán riêng -C th mua cc chi tit sau đây ti ca hng bn l gn nht.B gi đỡ treo tưng Chân đCp stereo RS232C (T.64)Cp DV
170My listMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → My list → ENTERETruy cp vo ni dung mong mun mt cch thun tin v nhanh hơn.Đ pht t
171VideosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Videos → ENTEREPhát Video1 Chọn b nh trong hoc thit bị USB. Chọn tp từ danh sch tp.2
172PhotosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Photos → ENTEREXem nh (hoặc Slide Show)1 Chọn b nh trong hoc thit bị USB. Chọn tp từ
173MusicMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Music → ENTEREPhát Music1 Chọn b nh trong hoc thit bị USB. Chọn tp từ danh sch tp.2 N
174Menu Ty chn phát Videos / Photos / MusicKhi pht tp video hoc nh, bn c th nhn nt TOOLS đ hin thị menu Ty chọn.Tên ty chn Hot động V
175Tên ty chn Hot động Videos Photos MusicSound ModeBn c th thay đi Sound Mode. c cAudio LanguageBn c th thưng thc video bng mt trong nh
176Đnh dng tệp AllShare Play v phụ đ đưc h trPhụ đBên ngoi Nội bộ •Văn bn đưc định thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubView
177Đnh dng tệp nhc đưc h trPhần mở rộng tệp Loi Codec Nhận xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA
178Phần mở rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân giiT lệ khung hnh(fps)Tốc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg
179MagicInfo LiteChương 11Đnh dng tệp tương thch với MagicInfo Lite playerĐc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player •H thng tp h tr FAT16, F
18B cm bin bên ngoi (T.26) B điu hp RS232C(IN) B điu hp RS232C(OUT) Cp LANCp DP-DVI(Đưc dng đ kt ni hp mng)Hp kt ni mng PIM
180Nội dungPhần mở rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hnh(fps)Tốc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.
181Video Âm thanh Hnh nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Ni
182Flash Power Point •Tương thch vi Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Định dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii đưc khuyên dng: 960 x 540 -Thn trọn
183PDF WORD •Định dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: pdf •Cc chc năng không đưc h tr -Ni dung nhỏ hơn 1 pixel không đưc h tr v vn
184Phê duyệt thiết b đưc kết nối t máy ch1 Truy cp my ch m bn đã gn cho thit bị ca mnh.2 Nhp ID v mt khu ca bn đ đăng nhp.3 Chọn
1857 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit bị. •Device Name: Nhp tên thit bị. •Device Group: Chọn đ ch định nhm. •Location: Nhp vị tr h
186MagicInfo LiteMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Lite → ENTERE ―Đ khi chy MagicInfo Lite, chọn MagicInfo Lite cho Play Mode trên System
187Local scheduleMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBConnecte
188USB Device Auto PlayMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBCo
189Local Schedule ManagerĐt cu hnh ci đt đ pht li từ Local schedule.Hoc chọn v pht ni dung từ b nh trong hoc b nh USB theo trnh tự p
19Các linh kiệnPa-nen điu khiểnONPhm pa-nenLoaCm bin từ xaPOWER ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao c
1904 Chọn Contents đ ch định ni dung bn mun pht.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentsInternal MemoryUSBNo Items Thư mc1OKCancelDeselectDurationReturn -C
1916 Chọn Save. Chọn không gian b nh m bn mun lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2--:-- am ~ --:-- pmNo Item--:-- am~ --:-- pm--:-- am ~ --:-- pmNo ItemC
1923 Chọn Edit.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentsTimeContents--:-- am~ --:-- pmNo ItemsSaveCancel12:00 am~ 12:00 pmTimeContentsReturnDelete--:-- am~ --:-
193Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule đưc đăng k.1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lit
194Xem chi tiết ca Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule M
195Sao chp Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerCo
196Content managerSao chp nội dung1 Chọn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule
197Xóa nội dung1 Chọn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerContent manag
198SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent RatioImage EffectDefault contentContent LayoutSchedule NameSafely Remove USB
199Default content durationXc định khong thi gian đ pht ni dung. •Image Viewer Time, Doc viewing time, PPT Viewer Time, PDF Viewing time, Flash
Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 7Lưu an ton 8Biu tưng 8Lm sch 8Lưu tr 9Đin v an ton 9Ci đt 10Hot đng 12Chun bịKiểm
20 ―Nu bn nhn nt trên phm pa-nen (T.19) khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc hin thị.Trnh đơn điu khiểnCONTENTReturnNt Mô tS
200Khi nội dung đang chyXem chi tiết ca nội dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB
201Thay đổi ci đặt cho nội dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda
202MagicInfo Premium SChương 12Cn mua giy php đ s dng MagicInfo Premium S.Đ ti xung phn mm, hãy truy cp trang ch ca Samsung ti http://w
203Video Âm thanh Hnh nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Ni
204Flash Power Point PDF •Tương thch vi Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Định dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii đưc khuyên dng: 960 x 540 -Thn
205WORD Tệp mẫu LFD •Định dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không đưc h tr
206Lch biểu mng đa khung hnhGiới hn phát li •C th pht ti đa hai tp video (Videos). •Nu ch đ PIP đưc bt, c th pht nhiu hơn mt tp v
207Giới hn phát li •C th pht ti đa hai tp video (Videos). •Nu ch đ PIP đưc bt, c th pht nhiu hơn mt tp video (Videos). •Không th ph
208Phê duyệt thiết b đưc kết nối t máy ch1 Truy cp my ch m bn đã gn cho thit bị ca mnh.2 Nhp ID v mt khu ca bn đ đăng nhp.3 Chọn
2097 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit bị. •Device Name: Nhp tên thit bị. •Device Group: Chọn đ ch định nhm. •Location: Nhp vị tr h
21Mặt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c t
210MagicInfo Premium SMENU m : T Support Contents Home MagicInfo Premium S ENTER E ―Đ khi chy MagicInfo Premium S, chọn MagicInfo Premium S ch
211Local scheduleMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServer
212Internal Auto PlayMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleSe
213Local Schedule ManagerĐt cu hnh ci đt đ pht li từ Local schedule.Hoc chọn v pht ni dung từ b nh trong hoc b nh USB theo trnh tự p
2144 Chọn Contents đ ch định ni dung bn mun pht.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentsInternal MemoryUSBNo Items Thư mc1OKCancelDeselectDurationReturn -C
2156 Chọn Save. Chọn không gian b nh m bn mun lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2--:-- am ~ --:-- pmNo Item--:-- am~ --:-- pm--:-- am ~ --:-- pmNo ItemC
2163 Chọn Edit.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentsTimeContents--:-- am~ --:-- pmNo ItemsSaveCancel12:00 am~ 12:00 pmTimeContentsReturnDelete--:-- am~ --:-
217Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule đưc đăng k.1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInf
218Xem chi tiết ca Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerL
219Sao chp Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sch
22Lắp đế có dây gi
220Template ManagerĐăng k mẫu1 Chọn Template Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sched
2214 Sp xp mẫu bng cch chn văn bn, video, nh hoc tp PDF theo mong mun.CreateSelect the position and the background.Use background imagePrevi
2225 Select sound or background music.CreateSelect sound or background music.Background MusicPreviewPreviousNextCancel •Nu hai tp Videos đưc gn, c
223Content managerSao chp nội dung1 Chọn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal S
224Xóa nội dung1 Chọn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Schedule ManagerTempl
225SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent RatioCopy Deployed FoldersImage EffectDefault contentContent LayoutSchedule
226Default content durationXc định khong thi gian đ pht ni dung. •Image Viewer Time, Template Display Duration, Doc viewing time, PPT Viewer Tim
227Khi nội dung đang chyXem chi tiết ca nội dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB
228Thay đổi ci đặt cho nội dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda
229MagicInfo Videowall SChương 13Cn mua giy php đ s dng MagicInfo Videowall S.Đ ti xung phn mm, hãy truy cp trang ch ca Samsung ti http
23 -Cc tnh năng ca nt điu khin từ xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điu khiển t xa ―S dng cc thit bị mn hnh khc trong
230Video Hnh nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Ni dung vid
231Giới hn •Ch c th pht mt tp video (Videos) trên mi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tưng vid
232MagicInfo Videowall SMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → ENTERE → RETURN ―Đ khi chy MagicInfo Videowall S, chọn MagicInfo
233Khi nội dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDUSBCancel: A-LUBXGDSP-0100.18: Monitor: FF-FF-FF-FF-FF-FF: Connected -Hnh nh
234Hướng dẫn xử l s cốChương 14Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gọi đin ti Trung tâm dịch v kh
235Kiểm tra nhng mục sau đây.Vn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hnh liên tục bật v tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni c
236Vn đ v mn hnhMn hnh không rõ. Mn hnh b m.Điu chnh Coarse v Fine.Gỡ bỏ bt k thit bị (cp video ni di v.v) v th liCi đt đ ph
237Vn đ v mn hnhHiển th mn hnh không bnh thưng.Ni dung video mã ha c th khin mn hnh hin thị bị li cc cnh đc trưng bi cc đi
238Vn đ v âm thanhKhông có âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lưng quá nh.Điu chnh âm lư
239Vn đ v âm thanhCó âm thanh nghe đưc khi tắt âm lưng.Khi Speaker Select đưc đt thnh External, nt âm lưng v chc năng tt ting bị tt.Đi
24TOOLS INFOMagicInfo3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin v nguồn đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri
240Vn đ kết nối Intel® WiDiKhông thể thiết lập kết nối WiDi.Bn nên s dng my tnh xch tay trong bn knh 3m ca sn phm.Bn c th gp phi sự
241Vn đ kết nối Intel® WiDiNếu bn thay đổi ci đặt LAN không dây da trên WiDi, bn có thể gặp phi s cố bộ điu hp b nhiễu hoặc ngắt kết nối t
242Vn đ kết nối Intel® WiDiKhi tôi thay đổi độ phân gii mn hnh, tôi thy mn hnh b nhiễu tm thi.Nu bn thay đi đ phân gii mn hnh trong
243S cố khácKhông có âm thanh t loa trong chế độ HDMI khi cáp DVI-HDMI đưc kết nối.Cp DVI không truyn d liu âm thanh.Đm bo kt ni cp âm tha
244S cố khác chế độ tiết kiệm năng lưng, khi ngun đầu vo l DisplayPort, không thể lưu ci đặt mn hnh PC.Đi ti System → General v đt Max. Po
245Hi & ĐápCâu hi Tr liLm thế no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển → Giao diện v ch đ
246Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển → Hnh t
247Các thông số k thuậtChương 151 Kch cỡ2 Vng hin thịHV3 Kch thưc (R x C x S)RSCThông số chungTên môđen MD65CMn hnh Kch thướcLoi 65 (64,5 in
248Tên môđen MD65CNgun điệnSn phm s dng đin p từ 100 đn 240 V. Hãy tham kho nhãn pha sau sn phm v đin p tiêu chun c th khc nhau
249Trnh tiết kiệm năng lưngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu th đin năng bng cch tt mn hnh v đi mu ca đn
25Điu chỉnh OSD với điu khiển t xaNt Mô t1 M trnh đơn OSD.2 Chọn Picture, Sound, Network, System hoc Support trong mn hnh menu OSD đưc hin
250Các chế độ xung nhp đưc đặt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mi kch thưc mn hnh đ đt đưc cht lưng h
251Độ phân gii Tần số qut ngang (kHz)Tần số qut dc (Hz)Đng h điểm nh(MHz)Phân cc đng bộ (H/V)VESA, 1024 x 76856,476 70,069 75,000 -/-VESA,
252Phụ lụcChương 16Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE ―Nu c thc mc hay gp v sn phm ca Samsung, vui lng liên h vi trung tâm chăm sc khch hng SA
253LATIN AMERICACOLOMBIA01-8000112112Bogot: 6001272http://www.samsung.com/coCOSTA RICA0-800-507-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www
254LATIN AMERICAPANAMA800-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www.samsung.com/latin_en (English)PARAGUAY98005420001 http://www.samsung.c
255EUROPECZECH800 - SAMSUNG (800-726786)Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o., Oasis Florenc, Sokolovsk 394/17, 180 00, Praha 8 till 8.2.2013
256EUROPENORWAY815 56480 http://www.samsung.comPOLAND0 801-1SAMSUNG(172-678) *lub +48 22 607-93-33 *** (całkowity koszt połączenia jak za 1 impuls wed
257CISGEORGIA0-800-555-555 http://www.samsung.comKAZAKHSTAN8-10-800-500-55-500(GSM: 7799) http://www.samsung.comKYRGYZSTAN00-800-500-55-500 http://www
258ASIA PACIFICJAPAN0120-327-527 http://www.samsung.comMALAYSIA1800-88-9999 http://www.samsung.com/myNEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) http://ww
259MENAKUWAIT183-2255 (183-CALL) http://www.samsung.com/ae (English)http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic)MOROCCO080 100 2255 http://www.samsung.comOMA
26Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR (đưc bán riêng)Hãy tt thit bị trưc khi kt ni B cm bin bên ngoi. Hãy bt thit bị sau khi B cm bin ngoi
260AFRICANAMIBIA8197267864 http://www.samsung.comNIGERIA0800-726-7864 http://www.samsung.comSENEGAL800-00-0077 http://www.samsung.comSOUTH AFRICA0860-
261Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c th
262Cht lưng hnh nh tối ưu v ngăn chặn hiện tưng lưu nhCht lưng hnh nh tối ưu •Đ thưng thc cht lưng hnh nh ti ưu, hãy vo Control Pa
263Ngăn chặn hiện tưng lưu nhHiện tưng lưu nh l g?Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điu khin LCD hot đng bnh thưng. Hot đng
264 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nn c đ sng tương phn. ―Trnh s dng mu xm v điu ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh
265Đưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a license
266Thuật ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh
27Trước khi Lắp đặt Sn phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)15 ˚Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tưng theo hưng dẫn lp đt. •Đm b
28ABCEHnh 1.3 Nhn t bênD DHnh 1.2 Nhn t bênLắp đặt trên Tưng có vết lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch v Khch hng ca Samsung đ bit thêm
29Lắp đặt giá treo tưng1Chuẩn b trước khi lắp đặt giá treo tưngĐ lp đt gi treo tưng ca mt nh sn xut khc, hãy s dng Vng đỡ(1).Lắp đặt
Mục lụcĐiu chnh âm thanh 80Thit lp h thng 80Ci đt Công c 89Chc năng khc 92Qun l nhm 93Qun l lịch trnh 95Hưng dẫn x l sự c
30Thông số k thuật ca bộ giá treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tưng vo cc b mt
31Điu khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b
32 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht vi cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST
33 •B kt ni: RJ45Cáp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tn hiuP1 P2 Tn hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-
34Kt ni •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 RJ45 •Kt ni 3RS232COUTRJ45 RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT
35Cc mã điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tng0xAA Loi lnh 0Điu khin (Ci đt l
36Điu khin nguồn •Tnh năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l
37Điu khin nguồn d liu đu vo •Tnh năngC th thay đi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tn hiu đu vo (Get Input Source
38Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W
39Điu khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn nhng mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi
Mục lụcEco Solution 138Energy Saving 138Eco Sensor 138No Signal Power Off 138Auto Power Off 138Security 139Safety Lock 139Button Lock 139Chang
40Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch s dng PC.Điu khin ny ch kh dng trên s
41Bt Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tưng Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tưng VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi
42Mẫu Tưng Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0
43Wall_SNo : Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tưng Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số thứ tD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran
44Kết nối v Sử dụng Thiết b ngunChương 03Trước khi kết nốiKim tra điu sau đây trưc khi bn kt ni sn phm ny vi cc thit bị khc. Cc thit
45Kết nối với máy tnh •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni
46Kết nối sử dụng cáp DVI (Loi k thuật số)DVI IN /MAGICINFO INRGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO INKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Nu kt ni
47Kết nối bng cáp HDMIHDMI IN 1, HDMI IN 2Kết nối bng cáp DP •Thn trọng khi s dng DP ―Đ tăng công sut ch đ ch, sn phm s dừng giao tip DP
48Thay đổi Độ phân gii ―Điu chnh đ phân gii v t l lm tươi trong Control Panel (Bng điu khin) trên PC đ thu đưc cht lưng hnh nh ti ư
49Thay đổi độ phân gii trên Windows 7Đi ti Pa-nen điu khiển Mn hnh Độ phân gii mn hnh v thay đi đ phân gii.Thay đổi độ phân gii trên
Mục lụcPht Video 171Photos 172Xem nh (hoc Slide Show) 172Music 173Pht Music 173Menu Ty chn phát Videos / Photos / Music 174Đnh dng tệp
50Kết nối mn hnh ngoi ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.DP OUTDP IN
51Kết nối với thiết b video •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi k
52Kết nối bng cáp thnh phầnAV IN / COMPONENT INRGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO INKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kch
53Kết nối bng cáp HDMISử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI (tối đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni vi thit bị k thut
54Kết nối với hệ thống âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.AUDIO OUT
55Kết nối với hộp mng (đưc bán riêng) ―Đ bit chi tit v cch kt ni vi hp mng, hãy tham kho hưng dẫn s dng km theo hp mng khi mua.Magi
56MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select TCP/IP - step 2Obtain an IP address automaticallyUse the following IP address:IP address:Subnet mask:Default g
57MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select Screen Type - step 4LandscapePortrait< Back(B) Next(N) > Finish Cancel6 Chọn ch đ hin thị.MagicInfo S
58Plug In ModuleĐ s dng Plug In Module, đm bo bn kt ni mt PIM Samsung (đưc bn riêng). Đ kt ni mt thit bị do nh sn xut khc ch to,
59Thay đổi Ngun voSourceMENU m → Support → Contents Home → Source → ENTER ESourceHDMI1HDMI2DisplayPortPCDVIIntel® WiDiPCPC---------AVComponent------
License 265Thuật ng 266Mục lục6
60Kết nối WiDi1 Từ mn hnh Source, chọn Intel® WiDi.2 Trên mn hnh nn ca bn, khi chy Intel® WiDi ( ). ―Ngay khi chương trnh khi đng, n s
61Sử dụng MDCChương 04Đặt cu hnh thiết đặt cho Multi ControlMENUm→ System → Multi Control → ENTEREGn mt ID riêng bit cho sn phm.Đặt cu hnh th
62 •DisplayPort daisy chainĐ hin thị đu vo video DP IN thông qua cng ra DP OUT, chọn phương php kt ni thit bị từ Chuyn ti luồng đơn (SST) v
63Ci đặt/G b chương trnh MDCCi đặt1 Đưa đĩa CD ci đt vo đĩa CD-ROM.2 Nhp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.3 Chọn ngôn ng đ ci
64MDC l g?Điu khin nhiu mn hnh "MDC" l mt ng dng cho php bn d dng điu khin nhiu thit bị hin thị cng mt lc bng cch s
65Sử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit bị hin thị chnh v kt ni thit bị vi my tnh. Mt thit bị hin thị c th kt ni vi mt thit bị
66Kết nối bng cáp LAN cho ―Nhiu sn phm c th kt ni đưc bng cng RS232C IN / OUT trên sn phm.RS232C OUTRJ45Monitor 1Monitor 2Computer
67Qun l kết nốiQun l kt ni bao gồm Danh sách kết nối v Ty chn sửa đổi danh sách kết nối.Danh sách kết nối – Danh sch kt ni cho bit cc ch
68User LoginKhi chy chương trnh s hin thị ca s đăng nhp ca ngưi dng.ID đăng nhp ban đu (password: admin) v mt khu (Auto Login: admin)
69Auto Set IDTnh năng Auto Set ID gn ID đã đt cho tt c cc LFD đưc kt ni theo kiu kt ni ngang hng ca kt ni đã chọn.C th c ti đa 100
7Trước khi sử dụng sn phẩmChương 01Bn quynNi dng ca sch hưng dẫn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2013 Sam
70To bn saoS dng tnh năng To bn sao, bn c th sao chp ci đt ca mt LFD v p dng n cho nhiu LFD đã chọn.Bn c th chọn cc mc tab c
71Tái xử l lệnhTnh năng ny đưc s dng đ xc định s ln ti đa lnh MDC s đưc ti x l trong trưng hp không c phn hồi hoc phn hồi bị l
72Bắt đầu sử dụng MDC1 Đ bt đu chương trnh, nhp vo Bắt đầu → Chương trnh → Samsung → MDC Unified.Ca s đăng nhp xut hin sau khi khi chy c
73Bố cục mn hnh chnh4321651 Thanh menuThay đi trng thi ca thit bị hin thị hoc thuc tnh ca chương trnh.2 Danh mục thiết bXem danh sch c
74Volume123 ―C th thay đi âm lưng hoc ch c th tt âm thanh cho cc mn hnh đã đưc bt.Volume •Điu chnh âm lưng ca mn hnh đã chọn. •C
75User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sa thông tin đăng nhp.Logout •Đăng xut khỏi ti khon ngưi dng hin ti như sau. •Nhp Logout. Th
76Mu -Color v Tint (G/R) không c sẵn nu nguồn vo l PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone v Color Temp. không c sẵn nu đã chọn c PC Source v Vi
77MPEG Noise FilterGim nhiu MPEG đ cung cp cht lưng hnh nh tt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiu khin đn nn LED đ tăng t
78Tnh năng nâng cao3D Control3D ModeChọn định dng tn hiu vo 3D.3D L/R ChangeHon đi hnh nh bên tri v bên phi.3D → 2DCh hin thị hnh nh c
79Advanced SettingsDynamic ContrastĐiu chnh đ tương phn mn hnh.Gamma ControlĐiu chnh đ đm ca mu chnh.RGB Only ModeHin thị Red, Green v
8Lưu an tonThận trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
80Điu chỉnh âm thanh -Mc Bass hoc Treble s bị tt nu mc không đưc h tr bi nhm đã chọn.Bn c th thay đi ci đt âm thanh.Chọn thit bị hi
81Đnh dng •Chọn định dng đ hin thị mn hnh bị chia nhỏ.Full NaturalH •Chọn s lưng thit bị hin thị nm ngang. •
82Thông số chungUser Auto Color •Tự đng điu chnh mu mn hnh. ―Ch c sẵn ch đ PC.Auto Power •Đt sn phm thnh tự đng bt.Standby Control •
83Bo mậtSafety Lock •Kha menu trên mn hnh. ―Đ m kha cc menu, đt Safety Lock thnh Off.Button Lock •Kha cc nt trên thit bị hin thị. ―Đ m
84Thi gianClock SetThay đi thi gian hin ti trên thit bị hin thị đưc chọn theo thi gian đưc đt trên my tnh.Nu thi gian không đưc đt tr
85Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho cc thit bị đưc đt thnh bt bi Timer bt ti mt ngy nht định. ―C th bt h
86Screen Saver ―C th đt cu hnh Period (Hour) v Time (Sec) khi đã chọn Repeat. ―C th đt cu hnh Start Time v End Time khi đã chọn Interval.C
87Safety ScreenC th s dng chc năng Safety Screen đ ngăn lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh hin thị trên mn hnh ca thit bị hin thị tro
88TickerNhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin thị v hin thị văn bn trên mn hnh.TickerBt hoc tt Ticker. •Off / OnMessageNhp thô
89Ci đặt Công cụBo mật •Panel Control: Bt hoc tt mn hnh ca thit bị hin thị. •Remote Control: Bt hoc tt điu khin từ xa.Đặt li •Reset Pi
9Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic s dng my lm m UV gn c th to ra cc vt mu trng trên sn phm. ―Liên h vi Tr
90Chỉnh sửa cộtOptionsĐt cu hnh cho cc mc s hin thị trên danh sch thit bị hin thị. •Language: Chọn mt ngôn ng đ s dng trong chương trn
91Monitor WindowMt ca s s xut hin cho bit chi tit truyn d liu gia my tnh v thit bị hin thị. •FilterXem thông tin chương trnh.Informa
92Chức năng khácThay đổi kch thước cửa sổĐt con trỏ chut trên gc ca ca s chương trnh. Mt mi tên s xut hin.Di chuyn mi tên đ ty chnh
93Qun l nhómTo nhómTo nhm v qun l danh sch nhm trên cơ s nhm. ―Không th s dng cng tên nhm.1 Nhp chut phi v chọn Group Edit tron
94 •Add on the sub level: To nhm ph trong nhm đã chọn.3 Nhp tên nhm.Xóa nhóm1 Chọn tên nhm v nhp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin thị
95Đổi tên nhómRename1 Chọn tên nhm v nhp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin thị, nhp Rename.3 Nu con trỏ xut hin trong tên nhm c, hãy n
962 Nhp vo nt Add. Ca s Add Schedule s xut hin.3 Nhp Add bên dưi mc Device Group v chọn nhm bn mun thêm lịch trnh.4 Chọn Date&Time
97Hướng dẫn xử l s cố -Đôi khi chương trnh c th c sự c do li truyn thông gia my tnh v mn hnh hoc sng đin từ pht ra từ cc thit bị
98S cố Gii phápĐiu khiển t xa không hot động.Điu khin từ xa c th không hot đng nu bn tho cp RS-232C ra hoc chương trnh bị đng li m
99Điu chỉnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). -B tr cc ty chọn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từ
Comentarios a estos manuales